Thực đơn
Quận_1,_Paris Dân sốTheo cuộc điều tra dân số năm 1999, dân số của quận là 16.888 người trên diện tích 1.83 km², tức mật độ dân số 9.228 dân/km². Dân số quận chiếm 0,8% dân số Paris.
Năm (điều tra dân số quốc gia) | Dân số | Mật độ (người/km²) | Mức tăng hàng năm từ lần điều tra mới nhất |
---|---|---|---|
1861 (đỉnh điểm dân số) | 89,519 | 48,917 | thành lập |
1866 | 81,665 | 44,626 | -1,75% |
1872 | 74,286 | 40,593 | -1,51% |
1954 | 38,926 | 21,271 | -0,58% |
1962 | 36,543 | 20,013 | -0,77% |
1975 | 22,793 | 12,482 | -4,21% |
1982 | 18,509 | 10,136 | -2,69% |
1990 | 18,360 | 10,055 | -0,10% |
2006 | 17,745 | 9,697 | +0,72 % |
2009 | 17,614 | 9,651 | -0,74 % |
Số liệu điều tra dân số năm 1999
Phường | Dân số | Diện tích (bằng ha) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|
Saint-Germain-l'Auxerrois | 1 670 | 87,1 | 1 917 |
Les Halles | 8 980 | 41,2 | 21 796 |
Palais-Royal | 3 190 | 27,9 | 11 434 |
Place Vendôme | 3 040 | 27 | 11 259 |
Thực đơn
Quận_1,_Paris Dân sốLiên quan
Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_1,_Paris https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Paris_...